Có 2 kết quả:

紅牌 hóng pái ㄏㄨㄥˊ ㄆㄞˊ红牌 hóng pái ㄏㄨㄥˊ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

red card (sports)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

red card (sports)

Bình luận 0